Việt
đơm đặt
thêu dệt
ngồi lỗ đôi mách
sự cung cáp tin.
Đức
Zuträgerei
Zuträgerei /f =, -en/
1. [chuyên, diều] đơm đặt, thêu dệt, ngồi lỗ đôi mách; 2. sự cung cáp tin.