Việt
đơm đặt
thêu dệt
Đức
Klatsch II
Klatsch II herúmtragen
Klatsch II /m -s, -e/
chuyện, điều] đơm đặt, thêu dệt; Klatsch II herúmtragen đơm đặt chuyên, đặt điều.