Việt
đơm đặt
thêu dệt
ngồi lê đôi mách
bữa uống cà phê và nói chuyện phiếm với nhau
Đức
Kaffeeklatsch
Kaffeeklatsch /der/
(đùa) bữa uống cà phê và nói chuyện phiếm với nhau;
Kaffeeklatsch /m -s, -e/
chuyện, điều] đơm đặt, thêu dệt, ngồi lê đôi mách;