TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phát lại

sự phát lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự quay lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự đọc lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tạo lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tái tạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự truyền lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quay lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đọc lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phát lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sự phát lại âm thanh

sự phát lại âm thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phát lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự phát lại

playback

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

replay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reproducing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reproduction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 playback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retransmission

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sự phát lại âm thanh

audio playback

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

playback

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự phát lại

Replay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiedergabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abspielen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiederholung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự phát lại âm thanh

Playback

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

retransmission

sự truyền lại, sự phát lại

playback

sự quay lại, sự đọc lại, sự phát lại; quay lại, đọc lại, phát lại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wiederholung /die; -, -en/

sự phát lại (một chương trình);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 playback

sự phát lại

Sự phát lại của cuộn băng từ đã được thu trước.

playback

sự phát lại

replay

sự phát lại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Replay /nt/TV/

[EN] replay

[VI] sự phát lại

Wiedergabe /f/TV/

[EN] playback, reproducing

[VI] sự phát lại, sự tạo lại

Wiedergabe /f/KT_GHI/

[EN] playback, replay, reproduction

[VI] sự tái tạo, sự phát lại, sự quay lại

Abspielen /nt/KT_GHI/

[EN] playback

[VI] sự đọc lại, sự tạo lại, sự phát lại

Playback /nt/TV/

[EN] audio playback, playback

[VI] sự phát lại âm thanh, sự phát lại