Việt
sự sán xuât lại
sự làm theo dường
sự sản xuất các bộ phận lắp lẫn bộ nhđ chì dọc lập trình lại được
sự tạo lại
sự sao lại
sự phát lại
Anh
reproducing
playback
Đức
Wiedergabe
Wiedergabe /f/ÂM/
[EN] reproducing
[VI] sự tạo lại
Wiedergabe /f/FOTO/
[VI] sự sao lại
Wiedergabe /f/TV/
[EN] playback, reproducing
[VI] sự phát lại, sự tạo lại
sự sán xuât lại; sự làm theo dường; sự sản xuất các bộ phận lắp lẫn bộ nhđ chì dọc lập trình lại được