Wiedergabe /f/ÂM/
[EN] reproducing
[VI] sự tạo lại
Wiedergabe /f/KT_GHI/
[EN] playback, replay, reproduction
[VI] sự tái tạo, sự phát lại, sự quay lại
Wiedergabe /f/M_TÍNH/
[EN] image
[VI] bản sao
Wiedergabe /f/TV/
[EN] playback, reproducing
[VI] sự phát lại, sự tạo lại
Wiedergabe /f/FOTO/
[EN] reproducing
[VI] sự sao lại