Abspielen /nt/KT_GHI/
[EN] playback
[VI] sự đọc lại, sự tạo lại, sự phát lại
Wiedergabe /f/TV/
[EN] playback, reproducing
[VI] sự phát lại, sự tạo lại
Wiedergabe /f/KT_GHI/
[EN] playback, replay, reproduction
[VI] sự tái tạo, sự phát lại, sự quay lại
Playback /nt/TV/
[EN] audio playback, playback
[VI] sự phát lại âm thanh, sự phát lại