TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abspielen

sự đọc lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phát lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phát lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quay lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi nhạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho phát hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị hỏng sau một thời gian sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi theo bản nhạc đặt trước mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyền bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tách ra từng mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập vỡ ra thành từng mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị nổ tung ra thành nhiều mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị tróc ra thành nhiều mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân rã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abspielen

playback

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

replay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abspielen

Abspielen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du hast die Platte schon ganz schön abgespielt

bạn đã nghe đĩa này nhiều lần đến mòn rồi.

der Verteidiger muss schneller abspielen

cầu thủ hậu vệ cần phải chuyền bóng nhanh han.

alles spielte sich rasend vor seinen Augen ab

tất cả diễn ra rất nhanh ngay trước mắt hắn

R da/hier spielt sich nichts ab!

(nghĩa bóng) điều đó không thành vấn đề, điều đó không có nghĩa gì! abỊsplÌt.tern (sw. V.):

der Lack ist abgesplittert

sơn đã bị tróc ra thành những mảnh nhỏ.

die kleine Gruppe splitterte sich ab

các nhóm nhỏ đã phân rã.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abspielen /(sw. V.; hat)/

cho phát hết (một cuộn băng, một đĩa nhạc V V );

abspielen /(sw. V.; hat)/

bị mòn; bị hỏng sau một thời gian sử dụng;

du hast die Platte schon ganz schön abgespielt : bạn đã nghe đĩa này nhiều lần đến mòn rồi.

abspielen /(sw. V.; hat)/

chơi theo bản nhạc đặt trước mặt (chứ không luyện tập trước);

abspielen /(sw. V.; hat)/

(Ballspiele, Eishockey) chuyền bóng;

der Verteidiger muss schneller abspielen : cầu thủ hậu vệ cần phải chuyền bóng nhanh han.

abspielen /(sw. V.; hat)/

xảy ra; diễn ra;

alles spielte sich rasend vor seinen Augen ab : tất cả diễn ra rất nhanh ngay trước mắt hắn R da/hier spielt sich nichts ab! : (nghĩa bóng) điều đó không thành vấn đề, điều đó không có nghĩa gì! abỊsplÌt.tern (sw. V.):

abspielen /(sw. V.; hat)/

(hat) làm tách ra từng mảnh; bổ ra; đập vỡ ra thành từng mảnh;

abspielen /(sw. V.; hat)/

(ist) bị vỡ; bị nổ tung ra thành nhiều mảnh; bị tróc ra thành nhiều mảnh;

der Lack ist abgesplittert : sơn đã bị tróc ra thành những mảnh nhỏ.

abspielen /(sw. V.; hat)/

tách ra; chia ra; chia rẽ; phân rã;

die kleine Gruppe splitterte sich ab : các nhóm nhỏ đã phân rã.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abspielen /vt/

1. chơi (dĩa hát); 2. (nhạc) chơi nhạc; 3. (cò)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abspielen /nt/KT_GHI/

[EN] playback

[VI] sự đọc lại, sự tạo lại, sự phát lại

abspielen /vt/KT_GHI/

[EN] replay

[VI] phát lại, quay lại, tạo lại