Wiederabdruck /der/
(o Pl ) sự in lại (một bài viết);
Wiedergabe /die; -, -n/
sự in lại (Reproduk tion);
Reprint /[re'pnnt, engl.: ri:print], dér; -s, -s (Buchw.)/
sự in lại;
Nachdruck /der; -[e]s, -e (Druckw.)/
sự in lại;
cấm in lại! : Nachdruck verboten! chỉ được in lại với sự cho phép của nhà xuắt bản. : Nachdruck nur mit Genehmigung des Ver lages gestattet
Neudruck /der (PL -e)/
sự in lại;
sự tái bản;
Reproduktion /die; -, -en/
(bes Druckw ) sự in lại;
sự sao lại;
sự đăng lại;