Việt
in lại
đánh máy.
sự in lại
sự in nô'i bản
sự tái bản không sửa chữa bổ sung
Đức
Wiederabdruck
Wiederabdruck /der/
(o Pl ) sự in lại (một bài viết);
sự in nô' i bản; sự tái bản không sửa chữa bổ sung (Reprint);
Wiederabdruck /m -(e)s, -e/
sự] in lại, đánh máy.