TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

decal

sự đồ lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự in lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự in đề can

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự in chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

decal

decal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transfer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

decalcomania

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sticker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transparency

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

window sticker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

decal

Abziehbild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Transfer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

decal

adhesif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décalcomanie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vitrophanie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

decal,decalcomania,sticker,transfer,transparency,window sticker /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Abziehbild

[EN] decal; decalcomania; sticker; transfer; transparency; window sticker

[FR] adhesif; décalcomanie; vitrophanie

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Transfer /m/SỨ_TT/

[EN] decal (Mỹ), transfer (Anh)

[VI] sự đồ lại, sự in lại

Abziehbild /nt/SỨ_TT/

[EN] decal (Mỹ), transfer (Anh)

[VI] sự in đề can, sự in chuyển