TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

neudruck

sự in lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tái bản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rn -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e in lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

neudruck

reprint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

neudruck

Neudruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neudruck /der (PL -e)/

sự in lại; sự tái bản;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Neudruck

rn -(e)s, -e [sự] in lại, tái bản; xuất bản phẩm in bàn đúc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neudruck /m/IN/

[EN] reprint

[VI] sự in lại, sự tái bản