Việt
sự in lại
sự tái bản
rn -s
-e in lại
tái bản
Anh
reprint
Đức
Neudruck
Neudruck /der (PL -e)/
sự in lại; sự tái bản;
rn -(e)s, -e [sự] in lại, tái bản; xuất bản phẩm in bàn đúc.
Neudruck /m/IN/
[EN] reprint
[VI] sự in lại, sự tái bản