TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tái bản

tái bản

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

in lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rn -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e in lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuất lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tái bản

reprint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

republish

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tái bản

Neuauflage

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachdrucken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wieder verlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

neu herausgeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Neuausgabe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Neudruck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem ermöglichen sie die vollständige identische Verdopplung der DNA vor jeder Zellteilung, wobei die Telomere jeweils etwas verkürzt werden.

Ngoài ra đoạn cuối tạo điều kiện và sự sắp xếp trong một nhiễm sắc thể (sơ đồ) cho quá trình tự tái bản của DNA trước mỗi lần phân bào, tuy nhiên mỗi giai đoạn phân bào, telomere sẽ ngắn bớt một đoạn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

republish

tái bản, sản xuất lại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachdrucken /(sw. V.; hat)/

in lại; tái bản;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nachdrucken /vt/IN/

[EN] reprint

[VI] in lại, tái bản

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Neuauflage /í =, -n/

í sự] tái bản; -

Neudruck

rn -(e)s, -e [sự] in lại, tái bản; xuất bản phẩm in bàn đúc.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tái bản

wieder verlegen, neu herausgeben; Neuausgabe f; Neuauflage f.