Việt
tái bản
in lại
rn -s
-e in lại
sản xuất lại
Anh
reprint
republish
Đức
Neuauflage
nachdrucken
wieder verlegen
neu herausgeben
Neuausgabe
Neudruck
Außerdem ermöglichen sie die vollständige identische Verdopplung der DNA vor jeder Zellteilung, wobei die Telomere jeweils etwas verkürzt werden.
Ngoài ra đoạn cuối tạo điều kiện và sự sắp xếp trong một nhiễm sắc thể (sơ đồ) cho quá trình tự tái bản của DNA trước mỗi lần phân bào, tuy nhiên mỗi giai đoạn phân bào, telomere sẽ ngắn bớt một đoạn.
tái bản, sản xuất lại
nachdrucken /(sw. V.; hat)/
in lại; tái bản;
nachdrucken /vt/IN/
[EN] reprint
[VI] in lại, tái bản
Neuauflage /í =, -n/
í sự] tái bản; -
rn -(e)s, -e [sự] in lại, tái bản; xuất bản phẩm in bàn đúc.
wieder verlegen, neu herausgeben; Neuausgabe f; Neuauflage f.