Việt
ấn bản mới
Phiên bản mới
lần xuất bản mới
tái bản
sự tái bản
Anh
new edition
Đức
Neuauflage
Pháp
Nouvelle édition
Neuauflage /die/
sự tái bản;
ấn bản mới;
Neuauflage /í =, -n/
í sự] tái bản; -
Neuauflage /f/IN/
[EN] new edition
[VI] lần xuất bản mới, ấn bản mới
[DE] Neuauflage
[FR] Nouvelle édition
[VI] Phiên bản mới