Việt
in lại
tái bản
đánh máy.
Anh
reprint
Đức
nachdrucken
nachdrucken /(sw. V.; hat)/
in lại; tái bản;
nachdrucken /vt/
1. in lại; 2. đánh máy.
nachdrucken /vt/IN/
[EN] reprint
[VI] in lại, tái bản