TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

electrotype

sự in lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bản phông mạ điện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kỹ thuật in

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bản phông chữ mạ điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản đúc đồng mạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

electrotype

electrotype

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electro

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

electrotype

Galvano

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Galvano /nt/IN/

[EN] electro, electrotype

[VI] bản phông chữ mạ điện, bản đúc đồng mạ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

electrotype

sự in lại; bản phông mạ điện; kỹ thuật in

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

electrotype

A metallic copy of any surface, as a coin.