Việt
bản phông chữ mạ điện
bản đúc đồng mạ
bản in điện mạ.
bản in đúc điện
bản kẽm đúc điện
điện kế
Anh
electro
shell
electrotype
Đức
Galvano
Shell
Pháp
galvano
pièce galvanique
coquille
Galvano /[gal'vamo], das; -s, -s (graph. Technik)/
bản in đúc điện; bản kẽm đúc điện;
Galvano /me.ter, das (Technik)/
điện kế;
Galvano /n -s, -s/
Galvano /nt/IN/
[EN] electro, electrotype
[VI] bản phông chữ mạ điện, bản đúc đồng mạ
Galvano /INDUSTRY-METAL/
[DE] Galvano
[EN] electro
[FR] galvano
Galvano /ENG-ELECTRICAL/
[EN] shell
[FR] pièce galvanique
Galvano,Shell /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Galvano; Shell
[FR] coquille