TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 playback

sự đọc lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phát lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quay lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phát lại hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quay lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều khiển phát lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 playback

 playback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crankback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irreplaceable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

play back control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 replay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reproduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turnback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 playback

sự đọc lại

 playback

sự phát lại

Sự phát lại của cuộn băng từ đã được thu trước.

 playback

sự quay lại

 playback

phát lại hình

 crankback, irreplaceable, playback

quay lại

play back control, playback

sự điều khiển phát lại

 playback, replay, reproduction, turnback

sự quay lại