TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự điều khiển phát lại

sự điều khiển phát lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự điều khiển phát lại

playback control

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

play back control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 play back control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 playback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự điều khiển phát lại

Wiedergabesteuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

play back control

sự điều khiển phát lại

 play back control /đo lường & điều khiển/

sự điều khiển phát lại

play back control, playback

sự điều khiển phát lại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiedergabesteuerung /f/KT_GHI/

[EN] playback control

[VI] sự điều khiển phát lại