TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachprüfung

sự thử kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thử láp lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thử lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiểm tra lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soát lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kiểm tra lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự soát lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sát hạch lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nachprüfung

verification

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

check

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

inspection

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

check test

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

repeat test

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

retest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nachprüfung

Nachprüfung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachprüfung /die; -, -en/

sự kiểm tra lại; sự soát lại;

Nachprüfung /die; -, -en/

sự sát hạch lại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachprüfung /f =, -en/

1. [sự] kiểm tra lại, soát lại; 2. [sự, bài] thi lại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachprüfung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] check test, repeat test, retest

[VI] sự thử kiểm tra, sự thử láp lại, sự thử lại

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nachprüfung

inspection

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Nachprüfung

verification, check

Nachprüfung