TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự soát lại

sự soát lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự kiểm tra lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đò lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiểm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hiệu chỉnh lại continuous ~ sự chỉnh lý thường kỳ map ~ sự hiệu chỉnh bản đồ partial ~ sự hiệu chỉnh từng phần

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự soát lại

 bulk boiling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 revision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 verification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

revision

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự soát lại

Nachprüfung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Revision

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

revision

sự soát lại, sự hiệu chỉnh lại continuous ~ sự chỉnh lý ( bản đồ ) thường kỳ map ~ sự hiệu chỉnh bản đồ partial ~ sự hiệu chỉnh từng phần

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachprüfung /die; -, -en/

sự kiểm tra lại; sự soát lại;

Revision /[revi'zio:n], die; -, -en/

sự đò lại; sự soát lại; sự kiểm lại (sổ sách );

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulk boiling /điện lạnh/

sự soát lại

 revision /xây dựng/

sự soát lại

 verification /xây dựng/

sự soát lại