revision /toán & tin/
việc xem lại
revision /toán & tin/
duyệt xét
revision /điện tử & viễn thông/
duyệt xét
revision
sự xem lại
revision /xây dựng/
sự soát lại
review, revision /toán & tin/
sự xem lại
instruction modification, revision
sự hiệu chỉnh lệnh
monitoring and maintenance, proof, revision, survey, tally, test
sự kiểm tra và bảo dưỡng
Sự thử lại một máy hay mạch.