Việt
sự kiểm tra và bảo dưỡng
Anh
monitoring and maintenance
proof
revision
survey
tally
test
Đức
Überwachung und Instandhaltung
monitoring and maintenance, proof, revision, survey, tally, test
Sự thử lại một máy hay mạch.
monitoring and maintenance /điện tử & viễn thông/
Überwachung und Instandhaltung /f/V_THÔNG/
[EN] monitoring and maintenance
[VI] sự kiểm tra và bảo dưỡng