tally /toán & tin/
sự kiểm (hàng)
tally
sự kiểm (hàng)
tally /toán & tin/
sự đếm (tổng)
tag field, tally
vùng nhãn
transmission number, tally
số hiệu truyền dẫn
tally, tally roll /toán & tin/
băng kiểm
mark, tally, trademark
nhãn hiệu xe
Name binding protocol, tally, translate
Giao thức gán tên (Appletalk )
the number of zeros, reckon, tally
ước lượng số các không đếm
word count, enumeration, numbering, numeration, reckoning, tally
sự đếm từ
monitoring and maintenance, proof, revision, survey, tally, test
sự kiểm tra và bảo dưỡng
Sự thử lại một máy hay mạch.