TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

word count

sự đếm từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số đếm từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đếm số từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đếm từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

word count

word count

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 enumeration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 numbering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 numeration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reckoning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tally

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

word count

Wortzählung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ermittlung der Wortzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

word count

comptage de mots

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ermittlung der Wortzahl /f/M_TÍNH/

[EN] word count

[VI] số đếm từ; sự đếm từ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

word count /IT-TECH/

[DE] Wortzählung

[EN] word count

[FR] comptage de mots

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

word count

đếm số từ

word count

đếm từ

word count

sự đếm từ

word count /xây dựng/

số đếm từ

word count /xây dựng/

sự đếm từ

word count

số đếm từ

word count, enumeration, numbering, numeration, reckoning, tally

sự đếm từ