Việt
sự đếm từ
số đếm từ
đếm số từ
đếm từ
Anh
word count
enumeration
numbering
numeration
reckoning
tally
Đức
Wortzählung
Ermittlung der Wortzahl
Pháp
comptage de mots
Ermittlung der Wortzahl /f/M_TÍNH/
[EN] word count
[VI] số đếm từ; sự đếm từ
word count /IT-TECH/
[DE] Wortzählung
[FR] comptage de mots
word count /xây dựng/
word count, enumeration, numbering, numeration, reckoning, tally