number representation, numeration /điện lạnh/
hệ (thống) đếm
number representation, numeration
sự biểu diễn số
sequence numbering, numeration
sự đánh số tuần tự
counting operation, counting relay, numeration
phép đếm
word count, enumeration, numbering, numeration, reckoning, tally
sự đếm từ