Việt
sự biểu diễn số
biểu diễn sô
biểu diễn số
hệ đếm
Anh
number representation
numeration
Đức
Zahlendarstellung
Pháp
numération
number representation,numeration /IT-TECH,TECH/
[DE] Zahlendarstellung
[EN] number representation; numeration
[FR] numération
hệ (thống) đếm
number representation, numeration
Zahlendarstellung /f/M_TÍNH/
[EN] number representation
[VI] sự biểu diễn số