Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
number representation
biểu diễn số
digital representation
biểu diễn số
numeric representation
biểu diễn số
digital representation
biểu diễn số
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
digital representation
biểu diễn số