numération
numération [nymeRasjô] n.f. 1. Cách đếm hoặc cách viết các sô. Numération romaine, arabe: Cách dếm, cách viết số La Mã, số A Rập. > Hệ đêm. Numération à base 10 ou décimale: Hệ dếm theo co số 10 hoặc hê đếm thập phân. Numération à base 2 ou binaire: Hệ dếm theo co số 2 hoặc hệ dếm nhị phân. 2. Phép đếm. Y Numération globulaire: Sự đpm các huyết cầu.