TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 numbering

sự đánh số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cách đánh số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhóm tư vấn đánh số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

danh mục thổ nhưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đếm từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 numbering

 figure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 numbering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 numbering plan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Number consulting group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soils nomenclature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repertoire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

word count

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enumeration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 numeration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reckoning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tally

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 figure, numbering

sự đánh số

 numbering, numbering plan /toán & tin/

cách đánh số

Number consulting group, numbering

nhóm tư vấn đánh số

soils nomenclature, numbering, repertoire

danh mục thổ nhưỡng

word count, enumeration, numbering, numeration, reckoning, tally

sự đếm từ