TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

danh mục thổ nhưỡng

danh mục thổ nhưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

danh mục thổ nhưỡng

pedologic nomenclature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soils nomenclature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 numbering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repertoire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pedologic nomenclature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soils nomenclature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pedologic nomenclature

danh mục thổ nhưỡng

soils nomenclature, numbering, repertoire

danh mục thổ nhưỡng

 pedologic nomenclature, soils nomenclature

danh mục thổ nhưỡng

 pedologic nomenclature

danh mục thổ nhưỡng

 soils nomenclature

danh mục thổ nhưỡng