Việt
thư mục
danh mục
danh mục thổ nhưỡng
thư mục tài liệu
Anh
repertoire
soils nomenclature
numbering
document folder
inventory
library catalog
library catalogue
repertoire /toán & tin/
thư mục, danh mục
soils nomenclature, numbering, repertoire
document folder, inventory, library catalog, library catalogue, repertoire