TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

monitoring and maintenance

sự kiểm tra và bảo dưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

monitoring and maintenance

monitoring and maintenance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 revision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tally

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

monitoring and maintenance

Überwachung und Instandhaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monitoring and maintenance

sự kiểm tra và bảo dưỡng

monitoring and maintenance, proof, revision, survey, tally, test

sự kiểm tra và bảo dưỡng

Sự thử lại một máy hay mạch.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überwachung und Instandhaltung /f/V_THÔNG/

[EN] monitoring and maintenance

[VI] sự kiểm tra và bảo dưỡng