TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

instruction modification

sự hiệu chinh lệnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự sửa đổi lệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sửa đổi lệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hiệu chỉnh lệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

instruction modification

instruction modification

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 revision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reforming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

instruction modification

Befehlsmodifikation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

instruction modification

modification d'instruction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

instruction modification

sự sửa đổi lệnh

instruction modification

sửa đổi lệnh

instruction modification /điện tử & viễn thông/

sự sửa đổi lệnh

instruction modification, revision

sự hiệu chỉnh lệnh

instruction modification, reforming, zap

sự sửa đổi lệnh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

instruction modification /IT-TECH/

[DE] Befehlsmodifikation

[EN] instruction modification

[FR] modification d' instruction

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

instruction modification

sửa đổi lệnh Sự thay (tòi do chương trình thực hiện trong một lệnh sao cho khi được lặp lại lệnh đố sẽ thực hiện một thao tác khác.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

instruction modification

sự hiệu chinh lệnh