Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bulk boiling /điện lạnh/
sự sôi toàn khối
bulk boiling /điện lạnh/
sự sông chuyển dòng
bulk boiling /điện lạnh/
sự soát lại
bulk boiling /điện lạnh/
sự soạn báo cáo
bulk boiling /điện lạnh/
sự soạn thảo
bulk boiling /xây dựng/
sự sôi toàn khối