Việt
sự kiểm tra lại
sự thẩm tra
sự phúc tra
kì thi lại
sự soát lại
Anh
monitor the review
reaudit
retest
overhaul
recontrol
reinspection
Đức
Überwachung der Prüfung
Nachaudit
einer Wiederholungsprüfung unterziehen
Superrevision
überprüfung
Wiederholungsprüfung
Nachprüfung
Wiederholungsprüfung /f =, -en/
kì thi lại, sự kiểm tra lại;
sự kiểm tra lại, sự phúc tra
Superrevision /die (Wirtsch.)/
sự kiểm tra lại (Nachprüfung);
Nachprüfung /die; -, -en/
sự kiểm tra lại; sự soát lại;
überprüfung /die; -, -en/
sự kiểm tra lại; sự thẩm tra;
monitor the review, overhaul, recontrol, retest
Überwachung der Prüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] monitor the review
[VI] sự kiểm tra lại
Nachaudit /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] reaudit
einer Wiederholungsprüfung unterziehen /vt/CH_LƯỢNG/
[EN] retest