TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wiederholungsprüfung

sự kiểm tra lặp lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thử lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nâng cao chất lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kì thi lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kiểm tra lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ thi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wiederholungsprüfung

renewal of qualification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

repeat test

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

retest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

wiederholungsprüfung

Wiederholungsprüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wiederholungsprüfung /die/

sự thi lại; kỳ thi lại (tổ chức cho những người không đỗ kỳ thi trước);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wiederholungsprüfung /f =, -en/

kì thi lại, sự kiểm tra lại;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Wiederholungsprüfung

[EN] repeated testing

[VI] Sự thử lại, kiểm tra lại

Wiederholungsprüfung

[EN] repeated testing

[VI] kiểm tra, thử lại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiederholungsprüfung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] renewal of qualification, repeat test, retest

[VI] sự kiểm tra lặp lại, sự thử lại, sự nâng cao chất lượng