Việt
sự kiểm tra lặp lại
sự thử lại
sự nâng cao chất lượng
kì thi lại
sự kiểm tra lại
sự thi lại
kỳ thi lại
Anh
renewal of qualification
repeat test
retest
Đức
Wiederholungsprüfung
Wiederholungsprüfung /die/
sự thi lại; kỳ thi lại (tổ chức cho những người không đỗ kỳ thi trước);
Wiederholungsprüfung /f =, -en/
kì thi lại, sự kiểm tra lại;
[EN] repeated testing
[VI] Sự thử lại, kiểm tra lại
[VI] kiểm tra, thử lại
Wiederholungsprüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] renewal of qualification, repeat test, retest
[VI] sự kiểm tra lặp lại, sự thử lại, sự nâng cao chất lượng