TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nâng cao chất lượng

sự nâng cao chất lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cải tiến chất lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiểm tra lặp lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thử lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nâng cao phẩm giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nâng cao giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự nâng cao chất lượng

 quality improvement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 renewal of qualification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repeat test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quality improvement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

renewal of qualification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

repeat test

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

retest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự nâng cao chất lượng

Qualitätsförderung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Qualitätsverbesserung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiederholungsprüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Veredelung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Veredlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Veredelung,Veredlung /die; -, -en/

sự nâng cao phẩm giá; sự nâng cao giá trị; sự nâng cao chất lượng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Qualitätsförderung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] quality improvement

[VI] sự cải tiến chất lượng, sự nâng cao chất lượng

Qualitätsverbesserung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] quality improvement

[VI] sự nâng cao chất lượng, sự cải tiến chất lượng

Wiederholungsprüfung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] renewal of qualification, repeat test, retest

[VI] sự kiểm tra lặp lại, sự thử lại, sự nâng cao chất lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quality improvement

sự nâng cao chất lượng

 renewal of qualification

sự nâng cao chất lượng

 repeat test

sự nâng cao chất lượng

 quality improvement, renewal of qualification, repeat test

sự nâng cao chất lượng