Qualitätsförderung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] quality improvement
[VI] sự cải tiến chất lượng, sự nâng cao chất lượng
Qualitätsverbesserung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] quality improvement
[VI] sự nâng cao chất lượng, sự cải tiến chất lượng
Wiederholungsprüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] renewal of qualification, repeat test, retest
[VI] sự kiểm tra lặp lại, sự thử lại, sự nâng cao chất lượng