repeat test
sự thử kiểm tra lại
repeat test
sự thử lặp lại
repeat test
sự nâng cao chất lượng
repeat test /hóa học & vật liệu/
sự thử kiểm tra lại
repeat test
sự thử lại
renewal of qualification, repeat test
sự kiểm tra lặp lại
quality improvement, renewal of qualification, repeat test
sự nâng cao chất lượng
repeat test, replica test, retest, revision test
sự thử lặp lại
check test, renewal of qualification, repeat test, retest, retry
sự thử lại