Neuversuch /m/M_TÍNH/
[EN] retry
[VI] sự cố chạy, sự cố thử, sự thử lại
Wiederholungsprüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] renewal of qualification, repeat test, retest
[VI] sự kiểm tra lặp lại, sự thử lại, sự nâng cao chất lượng
Nachprüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] check test, repeat test, retest
[VI] sự thử kiểm tra, sự thử láp lại, sự thử lại