Việt
sự cố chạy
sự cố thử
sự thực hiện lại
sự thử lại
thừ lại
thực hiện lại
tuy chon
sự chạy lại
Anh
retry
try back
verify
rerun
Đức
Wiederanlauf
Wiederholungslauf
Operation nochmals ausführen
wiederholen
Neuversuch
Wiederholung
Pháp
reprise
essayer de relancer une opération
Neuversuch /m/M_TÍNH/
[EN] retry
[VI] sự cố chạy, sự cố thử, sự thử lại
Wiederholung /f/M_TÍNH/
[EN] rerun, retry
[VI] sự chạy lại, sự thực hiện lại
retry /IT-TECH/
[DE] Wiederanlauf; Wiederholungslauf
[FR] reprise
[DE] Operation nochmals ausführen; wiederholen
[FR] essayer de relancer une opération
retry /điện lạnh/
retry, try back, verify
thừ lại, thực hiện lại; tuy chon
(thực hiện lại)