TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 verify

thẩm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xác minh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 verify

 verify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 try back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ascertain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bear out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 justify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 verify /toán & tin/

thẩm tra

retry, try back, verify

sự thử lại

 ascertain, bear out, justify, sense, verify

xác minh