Việt
sự thử kiểm tra
sự thử láp lại
sự thử lại
Anh
check test
repeat test
retest
Đức
Nachprüfung
Nachprüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] check test, repeat test, retest
[VI] sự thử kiểm tra, sự thử láp lại, sự thử lại