TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 renewal of qualification

sự nâng cao chất lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm tra lặp lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 renewal of qualification

 renewal of qualification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repeat test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quality improvement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 renewal of qualification

sự nâng cao chất lượng

 renewal of qualification

sự thử lại

 renewal of qualification, repeat test

sự kiểm tra lặp lại

 quality improvement, renewal of qualification, repeat test

sự nâng cao chất lượng

 check test, renewal of qualification, repeat test, retest, retry

sự thử lại