Việt
sự cải tiến chất lượng
sự nâng cao chất lượng
Anh
quality improvement
innovation
Đức
Qualitätsförderung
Qualitätsverbesserung
Qualitätsförderung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] quality improvement
[VI] sự cải tiến chất lượng, sự nâng cao chất lượng
Qualitätsverbesserung /f/CH_LƯỢNG/
[VI] sự nâng cao chất lượng, sự cải tiến chất lượng
quality improvement, innovation