Việt
sự học lại
sự thi lại
kỳ thi lại
Đức
Wiederholung
Wiederholungsprüfung
Wiederholung /die; -, -en/
sự học lại; sự thi lại;
Wiederholungsprüfung /die/
sự thi lại; kỳ thi lại (tổ chức cho những người không đỗ kỳ thi trước);