TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 overhaul

sự sửa chữa lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xem xét kỹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sửa chữa máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đại tu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm tra kỹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm tra lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 overhaul

 overhaul

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overhaul

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preventive overhaul

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rehabilitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overhauling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

major repair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

major overhaul

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 major repair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monitor the review

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recontrol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 general overhaul

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 major overhaul

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 big repair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capital repair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heavy repair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overhaul

sự sửa chữa lớn

 overhaul

sự xem xét kỹ

 overhaul /cơ khí & công trình/

sửa chữa máy

overhaul, overhaul, preventive overhaul, rehabilitation

sự đại tu

Là việc tháo dỡ cẩn thận, kiểm tra, điều chỉnh hoặc sửa chữa một bộ phận hoặc thiết bị sau đó lập lại.

 overhaul, overhauling /xây dựng/

sự kiểm tra kỹ

 inspection, overhaul /hóa học & vật liệu;điện;điện/

sự xem xét kỹ

major repair, overhaul

sự sửa chữa lớn

major overhaul, major repair, overhaul

sự đại tu

 monitor the review, overhaul, recontrol, retest

sự kiểm tra lại

 general overhaul, major overhaul, overhaul, overhauling

sự đại tu

 big repair, capital repair, heavy repair, major overhaul, major repair, overhaul, overhauling

sự sửa chữa lớn