Instandsetzung /f/ÔTÔ/
[EN] overhaul
[VI] sự sửa chữa lớn (động cơ)
Überholung /f/ÔTÔ, VTHK, VT_THUỶ/
[EN] overhaul
[VI] sự đại tu, sự sửa chữa lớn (động cơ, máy móc)
gründliche Überholung /f/CNH_NHÂN/
[EN] major overhaul
[VI] sự sửa chữa lớn, sự đại tu
Grundüberholung /f/CNH_NHÂN/
[EN] major overhaul
[VI] sự sửa chữa lớn, sự đại tu