TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đại tu

Đại tu

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

sự sửa chữa lớn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sửa chữa lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sửa chũa lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủa chữa lổn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sủa chữa lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sửa chữa lón.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sứa chữa lớn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sư sửa chữa lớn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Chi phí vốn đầu tư định kỳ tiếp theo cho 1 km mặt đường trong các kỳ trung tu

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

cải tạo mặt đường như làm các lớp láng nhựa

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

gia cường bằng lớp phủ bê tông nhựa

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

tái sinh lớp nhựa bê tông

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

cải tạo kết cấu mặt đường… được xác định theod ự toán cụt hể của từng loại

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

đại tu

Rehabilitation

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

major repair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

big repair

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

top overhaul

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 big repair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capital repair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 major repair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overhaul v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

capital repair

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

general overhaul

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

major overhaul

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

complete overhaul

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thorough repair

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Period capital cost of 1km for minor/major repairs improved such as dressed asphalt

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

consolidating with asphalt concrete

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

recycling asphalt concrete

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

improving pavement structure… is estimated for each

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

not discounting for inflation

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

đại tu

Großreparatur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gninduberholen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Generalreparatur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Generalüberholung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Chi phí vốn đầu tư định kỳ tiếp theo cho 1 km mặt đường trong các kỳ trung tu,đại tu,cải tạo mặt đường như làm các lớp láng nhựa,gia cường bằng lớp phủ bê tông nhựa,tái sinh lớp nhựa bê tông,cải tạo kết cấu mặt đường… được xác định theod ự toán cụt hể của từng loại

Chi phí vốn đầu tư định kỳ tiếp theo cho 1 km mặt đường trong các kỳ trung tu, đại tu, cải tạo mặt đường như làm các lớp láng nhựa, gia cường bằng lớp phủ bê tông nhựa, tái sinh lớp nhựa bê tông, cải tạo kết cấu mặt đường… được xác định theod ự toán cụt hể của từng loại

Period capital cost of 1km for minor/major repairs improved such as dressed asphalt, consolidating with asphalt concrete, recycling asphalt concrete, improving pavement structure… is estimated for each, not discounting for inflation

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

big repair

sự sửa chữa lớn, đại tu

complete overhaul

sư sửa chữa lớn, đại tu

thorough repair

sư sửa chữa lớn, đại tu

top overhaul

sự sửa chữa lớn, đại tu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

general overhaul

sự sứa chữa lớn, đại tu

major overhaul

sự sửa chữa lớn, đại tu

top overhaul

sự sửa chữa lớn, đại tu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Großreparatur /f =, -en/

sự] đại tu, sửa chũa lón; -

gninduberholen /(không tách) vt/

đại tu, sủa chữa lổn.

Generalreparatur /f =, -en/

đại tu, sự sủa chữa lón; General

Generalüberholung /f =, -en/

đại tu, sự sửa chữa lón.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

major repair

sửa chữa lớn, đại tu

big repair

sự sửa chữa lớn, đại tu

capital repair

sự sửa chữa lớn, đại tu

Từ điển ô tô Anh-Việt

overhaul v.

Đại tu

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Rehabilitation

Đại tu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 big repair, capital repair

đại tu

 major repair /toán & tin/

đại tu, sửa chữa lớn

major repair

đại tu, sửa chữa lớn

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Rehabilitation

Đại tu