TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rehabilitation

Phục hồi

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đại tu

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự cải tạo lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phục hồi lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Phục hồi chức năng

 
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự sừa chửa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Khôi phục

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

xây dựng lại

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

cải thiện điều kiện vệ sinh

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Sửa chữa

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

nâng cấp

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

hồi phục

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

rehabilitation

rehabilitation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 restoration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Restoration

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

reconstruction

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sanitation

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

repair

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

remedial work

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
rehabilitation :

Rehabilitation :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

rehabilitation :

Rehabilitation:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
rehabilitation

Wiederautzbarmachung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiedernutzbarmachung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Altbaumodernisierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sanierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wiederaufbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rehabilitation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Mauerwerks- sanierung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Instandsetzung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

rehabilitation

réhabilitation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Remise en état

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

remise en valeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
rehabilitation :

Réadaptation:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Mauerwerks- sanierung

[VI] xây dựng lại, phục hồi, cải thiện điều kiện vệ sinh

[EN] reconstruction, rehabilitation, sanitation

Instandsetzung

[VI] Sửa chữa, nâng cấp, hồi phục

[EN] repair, remedial work, rehabilitation

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Restoration,rehabilitation

Khôi phục, phục hồi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rehabilitation

sự cải tạo lại

rehabilitation, restoration

sự phục hồi lại

Từ điển pháp luật Anh-Việt

rehabilitation

(rehabilitative) sừa lại, sự cài tạo, sự phục hồi. [L] sủa tại, thiết lập lại trong những quyên hạn cùa một cá nhân dã bị mất trước đây do một sự cáo buộc tư pháp [HC] thích nghi xả hội, (of prostitutes) lược đoạt - social rehabilitation - tái sắp hạng xã hội - vocational rehabilitation - sẳp dặt lại nghề nghiệp. - rehabilứatim of the blind - thích dụng lại người mù. - rehabilitative aid - viện trự tãi thief, giup dỡ do thực hiện cõng trinh. [TC) lành mạnh hóa, khang kiện hóa - rehabilitation plan - ké hoạch tái tô chức.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

rehabilitation

[DE] Rehabilitation

[EN] rehabilitation

[FR] Réhabilitation

[VI] Phục hồi chức năng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Rehabilitation

Đại tu

Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

Rehabilitation

Phục hồi chức năng

The action of helping you go back to health or normal life through training and therapy, for instance after an illness or an operation.

Việc giúp quý vị phục hồi sức khỏe hay cuộc sống thường lệ bằng cách tập luyện và điều trị, ví dụ như sau khi bị bệnh hoặc phẫu thuật.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rehabilitation /ENVIR,ENERGY-MINING/

[DE] Wiedernutzbarmachung

[EN] rehabilitation

[FR] remise en valeur

rehabilitation

[DE] Altbaumodernisierung; Sanierung

[EN] rehabilitation

[FR] réhabilitation

rehabilitation /ENVIR/

[DE] Wiederaufbau

[EN] rehabilitation

[FR] réhabilitation

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rehabilitation

phục hồi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiederautzbarmachung /f/ÔNMT/

[EN] rehabilitation

[VI] sự cải tạo lại, sự phục hồi lại

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Rehabilitation

Đại tu

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Rehabilitation

[EN] Rehabilitation

[VI] Phục hồi [công tác]

[FR] Remise en état

[VI] Công việc nhằm trả lại một mức độ phục vụ tốt cho đường và kéo dài tuổi thọ (cho một công trình hiện hữu).

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Rehabilitation :

[EN] Rehabilitation :

[FR] Réadaptation:

[DE] Rehabilitation:

[VI] công tác giúp bệnh nhân, người mất năng lực, để họ phục hồi lại sức khoẻ và sinh hoạt bình thường hoặc để phòng sự mất năng lực trở nên tồi tệ hơn.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rehabilitation

sự sừa chửa